Day | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|
Sunday | ||||
FT
|
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | Binh Duong | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Đồng Tháp | 3 - 2 | Thanh Hóa | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Ninh Binh | 1 - 3 | Đà Nẵng | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Khatoco Khanh Hoa | 2 - 1 | Song Lam Nghe An | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Kien Giang | 2 - 0 | NB Sai Gon | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Hà Nội | 5 - 0 | Hai Phong | View events |
Sunday | ||||
FT
|
Xuan Thanh Sai Gon | 0 - 0 | Hà Nội | View events |
Player | Team | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
T. Anjembe | Hà Nội | 17 | 4 | 8 |
Đỗ Merlo | Đà Nẵng | 16 | 0 | 6 |
Huỳnh Kesley Alves | Xuan Thanh | 15 | 1 | 7 |
F. Ajala | Đồng Tháp | 14 | 3 | 6 |
C. Amougou | Xuan Thanh | 14 | 0 | 8 |
Hoàng Vũ Samson | Hà Nội | 14 | 0 | 9 |
Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 12 | 0 | 6 |
M. Sanogo | Ninh Binh | 12 | 0 | 7 |
Lê Công Vinh | Hà Nội | 11 | 0 | 6 |
G. Oseni | Kien Giang | 11 | 0 | 5 |
A. Dieng | SLNA | 10 | 0 | 5 |
Evaldo | HAGL | 10 | 0 | 4 |
D. Nwakaeme | SLNA | 10 | 0 | 3 |
G. Marronkle | Hà Nội | 9 | 0 | 5 |
Gustavo Dourado | Ninh Binh | 8 | 0 | 2 |